BẢNG TẠM TÍNH CHI PHÍ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM DÒNG XE VINFAST FADIL
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội(đồng) |
Mức phí ở TP. HCM (đồng) |
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) |
Mức phí ở các tỉnh thành khác |
Giá niêm yết |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
Phí trước bạ |
51,000,000 |
42,500,000 |
51,000,000 |
46,750,000 |
42,500,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
Phí biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổng |
504,604,200 |
496,104,200 |
485,604,200 |
481,354,200 |
477,104,200 |
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội(đồng) |
Mức phí ở TP. HCM (đồng) |
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) |
Mức phí ở các tỉnh thành khác |
Giá niêm yết |
459,000,000 |
459,000,000 |
459,000,000 |
459,000,000 |
459,000,000 |
Phí trước bạ |
51,000,000 |
42,500,000 |
51,000,000 |
46,750,000 |
42,500,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
Phí biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổng |
538,604,200 |
530,104,200 |
519,604,200 |
515,354,200 |
511,104,200 |
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội(đồng) |
Mức phí ở TP. HCM (đồng) |
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) |
Mức phí ở các tỉnh thành khác |
Giá niêm yết |
499,000,000 |
499,000,000 |
499,000,000 |
499,000,000 |
499,000,000 |
Phí trước bạ |
51,000,000 |
42,500,000 |
51,000,000 |
46,750,000 |
42,500,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
6,223,500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
480,700 |
Phí biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổng |
578,604,200 |
570,104,200 |
559,604,200 |
555,354,200 |
551,104,200 |
Qúy khách chú ý:
Hiện tại, đại lý đang lấy giá đi đăng ký là giá bản tiêu chuẩn 425 triệu đồng. Mức phí trước bạ có thể thay đổi với từng địa phương cụ thể.
Bảng trên chỉ là bảng tạm tính chi phí mang tính chất tham khảo.