Vinfast Fadil tiêu chuẩn

Giá từ:  352.500.000 ₫

 

KHUYẾN MÃI KHỦNG KHI LIÊN HỆ HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN

  • Hỗ trợ vay với lãi suất 0% trong 2 năm
  • Khuyến mãi 10% trên mức giá niêm yết.
Liên hệ ngay: 0979 54 89 98

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DÒNG XE VINFAST FADIL

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dài x Rộng x Cao (mm) 3676 x 1632 x 1495
Chiều dài cơ sở (mm) 2385
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Loại động cơ 1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng
Động cơ Công suất tối đa (hp/rmp) 98/6200
  Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 128/4400
Hộp số   Vô cấp, CVT
Dẫn động   Cầu trước
Hệ thống treo trước   Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau   Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Đèn pha Chiếu xa & chiếu gần Halogen
  Điều chỉnh góc chiếu sáng Chỉnh cơ
Đèn chiếu sáng ban ngày  
Đèn sương mù trước  
Đèn hậu  
Đèn phanh thứ 3 trên cao  
  Chỉnh điện. Gập điện
Gương chiếu hậu Đèn báo rẽ
  Chức năng sấy gương
Kính cửa sổ chỉnh điện
 
  Lên/xuống một chạm cửa lái
Kính thước lốp   185/55R15 
La-zăng    Hợp kim nhôm 
Lốp dự phòng    Có 
Màu nội thất   Màu đen/xám
  Vật liệu bọc ghế Da tổng hợp
Cấu hình ghế Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
  Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng
  Hàng ghế sau gập 60/40
  Chỉnh cơ 2 hướng
Vô lăng Bọc da Không
  Tích hợp điều khiển âm thanh Không
Màn hình đa thông tin  
Hệ thống điều hoà   Chỉnh cơ
Hệ thống âm thanh   AM/FM, MP3, 6 loa
Cổng USB   1 cổng
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay    Có 
Gương trên tấm chắn nắng
 
  Bên lái 
Đèn trần trước/sau    Có 
Thảm lót sàn    Có 
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Không
Camera lùi Không
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí  2 túi khí 
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển  Không 
Chìa khóa mã hóa  Có 
Cảnh báo chống trộm
 
Không 
  Chu trình đô thị cơ bản (l/100km) 7,11
Tiêu thụ nhiên liệu Chu trình đô thị phụ (l/100km) 5,11
  Chu trình tổ hợp (l/100km) 5,85