Vinfast Lux A2.0 nâng cao

Giá:  1.048.575.000 ₫

KHUYẾN MÃI KHỦNG KHI LIÊN HỆ HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN

  • Hỗ trợ vay với lãi suất 0% trong 2 năm
  • Khuyến mãi 10% trên mức giá niêm yết.
Liên hệ ngay: 0979 54 89 98

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DÒNG XE VINFAST LUX

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.973 x 1.900 x 1.464
Chiều dài cơ sở (mm) 2.968
Khối lượng bản thân (Kg) 1.795/535
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Loại động cơ 2.0L, I-4, DOHC, Tăng áp, van biến thiên
Hộp số Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau Độc lập, 5 lên kết với đòn dãn hướng và thanh ổn định ngang
Trợ lực lái Thủy lực, điề khiển điện
Chiếu xa & chiếu gần, chiếu sáng ban ngày LED
Đèn phía trước Chế độ tự động bật/tắt
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Đèn hậu LED
Đèn chào mừng
Chỉnh điện. Gập điện
Gương chiếu hậu Đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trước tự động
Kính cửa số chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt Tất cả các cửa
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau và kính sau)
La-zăng và lốp 18 inch, hợp kim nhôm. Lốp 245/45 R18
Lốp (trước/sau) 245/45 R18; 245/45 R18
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Ống xả cản sau Ống xả đôi
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu) Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
Số chỗ ngồi 5
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Cấu hình ghế Điều chỉnh ghế hành khách trước Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ 60/40
1 Màu
Màu nội thất Tùy chọn 1 trong 3 màu
Chỉnh tay 4 hướng
Bọc da
Vô Lăng Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hàng ghế 1: Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Hệ thống Điều Hòa Hàng ghế 2: Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Lọc giá
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu
Cổng USB 4
Chức năng sạc điện không dây ( điện thoại, thiêt bị ngoại vi)
Kết nối Bluetooth
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) Không
Kết nối wifi
Hệ thống âm thanh 13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe) Không
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/ đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ổ điện xoay chiều 230Vh
Ổ cắm điện 12V
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ Không
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện
Hệ thống túi khí 6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
Chu trình tổ hợp (lít/100km) 8,39
Mẫu Lux A2.0/S5B1ALRVN Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 11,11
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6,9
Chu trình tổ hợp (lít/100km) 8,32
Mẫu Lux A2.0/S5B2ALRVN Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 10,83
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6,82