Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.464 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
Khối lượng bản thân (Kg) | 1.797/535 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DÒNG XE VINFAST LUX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ | 2.0L, I-4, DOHC, Tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Động cơ | Mô men xoắn cực đại (Nm/rpmb) | 300/1.750-4.000 |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời | Có | |
Công suất tối đa (hp/rmp) | 174/4.500-6.000 | |
Hộp số | ZF Tự động, 8 cấp | |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dãn hướng và thanh ổn định ngang | |
Trợ lực lái | Thủy lực, điều khiển điện |
Chiếu xa & chiếu gần, chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn phía trước | Chế độ tự động bật/tắt | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm) | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Chỉnh điện. Gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu | Đèn báo rẽ | Có |
Chức năng sấy gương | Có | |
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Kính cửa số chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt | Tất cả các cửa | |
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau và kính sau) | Không | |
La-zăng và lốp | 18 inch, hợp kim nhôm. Lốp 245/45 R18 | |
Lốp (trước/sau) | 245/45 R18; 245/45 R18 | |
Viền trang trí Chrome bên ngoài | Không | |
Ống xả cản sau | Ống xả đơn | |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | |
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu) | Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | Có | |
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu | Có | |
Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | |
Cấu hình ghế | Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ | 60/40 | |
1 Màu | ||
Màu nội thất | Tùy chọn 1 trong 3 màu | |
Chỉnh tay 4 hướng | Có | |
Bọc da | Có | |
Vô Lăng | Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Có |
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | |
Hàng ghế 1: Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập | Có | |
Hệ thống Điều Hòa | Hàng ghế 2: Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Lọc giá | Có | |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | |
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Cổng USB | 4 | |
Chức năng sạc điện không dây ( điện thoại, thiết bị ngoại vi) | Không | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) | Không | |
Kết nối wifi hotspot | Không | |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | |
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe) | Không | |
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện | Không | |
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước | Có | |
Đèn chiếu sáng cốp xe | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp | Có | |
Đèn trần/ đèn đọc bản đồ (trước/sau) | Có | |
Ổ điện xoay chiều 230Vh | Có | |
Ổ cắm điện 12V | Có | |
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast | Có | |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ | Không |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Chức năng chống trượt (TCS) | Có |
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù | Không |
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình) | Không |
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài) | Có |
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển | Có |
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe | Có |
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện | Không |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa | Có |
Chu trình tổ hợp (lít/100km) | 8,39 | |
Mẫu Lux A2.0/S5B1ALRVN | Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 11,11 |
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6,9 | |
Chu trình tổ hợp (lít/100km) | 8,32 | |
Mẫu Lux A2.0/S5B2ALRVN | Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 10,83 |
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6,82 |